thẳng thừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẳng thừng+
- without mercy, without restraint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẳng thừng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẳng thừng":
tháng tháng thẳng thừng thông thường thường thường - Những từ có chứa "thẳng thừng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
forthright straight point-blank unbend unbent upright directness straightaway fair-dealing scud more...
Lượt xem: 698